Tiếng Valencian
Phát âm | [valensiˈa, ba-] |
---|---|
Sử dụng tại | Tây Ban Nha |
Khu vực | Valencia, Murcia (Carche) |
Tổng số người nói | 2,4 triệu |
Dân tộc | người Valencia |
Phân loại | Ấn-Âu |
Hệ chữ viết | chữ Latinh |
Ngôn ngữ chính thức tại | Ở Tây Ban Nha: Cộng đồng Valencia |
Quy định bởi | Acadèmia Valenciana de la Llengua |
Glottolog | Không có |